Có 2 kết quả:

娇嗔 jiāo chēn ㄐㄧㄠ ㄔㄣ嬌嗔 jiāo chēn ㄐㄧㄠ ㄔㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to protest coquettishly
(2) to pout playfully

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to protest coquettishly
(2) to pout playfully

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0